Đô-la Liberia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LRD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
19,32 pen

1,000 LRD = 0,01932 PEN

Mid-market exchange rate at 04:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Nuevo Sol Peru
1 LRD0.01932 PEN
5 LRD0.09661 PEN
10 LRD0.19323 PEN
20 LRD0.38645 PEN
50 LRD0.96614 PEN
100 LRD1.93227 PEN
250 LRD4.83068 PEN
500 LRD9.66135 PEN
1000 LRD19.32270 PEN
2000 LRD38.64540 PEN
5000 LRD96.61350 PEN
10000 LRD193.22700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Liberia
1 PEN51.75250 LRD
5 PEN258.76250 LRD
10 PEN517.52500 LRD
20 PEN1,035.05000 LRD
50 PEN2,587.62500 LRD
100 PEN5,175.25000 LRD
250 PEN12,938.12500 LRD
500 PEN25,876.25000 LRD
1000 PEN51,752.50000 LRD
2000 PEN103,505.00000 LRD
5000 PEN258,762.50000 LRD
10000 PEN517,525.00000 LRD