Bảng Liban sang Rial Oman

Đổi tiền LBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,004 omr

ل.ل.1,000 LBP = ر.ع.0,000004301 OMR

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Oman
1 LBP0.00000 OMR
5 LBP0.00002 OMR
10 LBP0.00004 OMR
20 LBP0.00009 OMR
50 LBP0.00022 OMR
100 LBP0.00043 OMR
250 LBP0.00108 OMR
500 LBP0.00215 OMR
1000 LBP0.00430 OMR
2000 LBP0.00860 OMR
5000 LBP0.02150 OMR
10000 LBP0.04301 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Liban
1 OMR232,515.00000 LBP
5 OMR1,162,575.00000 LBP
10 OMR2,325,150.00000 LBP
20 OMR4,650,300.00000 LBP
50 OMR11,625,750.00000 LBP
100 OMR23,251,500.00000 LBP
250 OMR58,128,750.00000 LBP
500 OMR116,257,500.00000 LBP
1000 OMR232,515,000.00000 LBP
2000 OMR465,030,000.00000 LBP
5000 OMR1,162,575,000.00000 LBP
10000 OMR2,325,150,000.00000 LBP