Bảng Liban sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền LBP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,44 mru

1,000 LBP = 0,0004421 MRU

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ouguiya Mauritanie
1 LBP0.00044 MRU
5 LBP0.00221 MRU
10 LBP0.00442 MRU
20 LBP0.00884 MRU
50 LBP0.02210 MRU
100 LBP0.04421 MRU
250 LBP0.11051 MRU
500 LBP0.22103 MRU
1000 LBP0.44206 MRU
2000 LBP0.88412 MRU
5000 LBP2.21030 MRU
10000 LBP4.42060 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Liban
1 MRU2,262.14000 LBP
5 MRU11,310.70000 LBP
10 MRU22,621.40000 LBP
20 MRU45,242.80000 LBP
50 MRU113,107.00000 LBP
100 MRU226,214.00000 LBP
250 MRU565,535.00000 LBP
500 MRU1,131,070.00000 LBP
1000 MRU2,262,140.00000 LBP
2000 MRU4,524,280.00000 LBP
5000 MRU11,310,700.00000 LBP
10000 MRU22,621,400.00000 LBP