Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LBP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
15 krw

1,000 LBP = 0,01538 KRW

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Hàn Quốc
1 LBP0.01538 KRW
5 LBP0.07689 KRW
10 LBP0.15378 KRW
20 LBP0.30757 KRW
50 LBP0.76892 KRW
100 LBP1.53784 KRW
250 LBP3.84460 KRW
500 LBP7.68920 KRW
1000 LBP15.37840 KRW
2000 LBP30.75680 KRW
5000 LBP76.89200 KRW
10000 LBP153.78400 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Liban
1 KRW65.02610 LBP
5 KRW325.13050 LBP
10 KRW650.26100 LBP
20 KRW1,300.52200 LBP
50 KRW3,251.30500 LBP
100 KRW6,502.61000 LBP
250 KRW16,256.52500 LBP
500 KRW32,513.05000 LBP
1000 KRW65,026.10000 LBP
2000 KRW130,052.20000 LBP
5000 KRW325,130.50000 LBP
10000 KRW650,261.00000 LBP