10 nghìn Bảng Liban sang Franc Djibouti

Đổi tiền LBP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
20 djf

ل.ل.1,000 LBP = Fdj0,001984 DJF

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Djibouti
1 LBP0.00198 DJF
5 LBP0.00992 DJF
10 LBP0.01984 DJF
20 LBP0.03968 DJF
50 LBP0.09919 DJF
100 LBP0.19838 DJF
250 LBP0.49595 DJF
500 LBP0.99190 DJF
1000 LBP1.98379 DJF
2000 LBP3.96758 DJF
5000 LBP9.91895 DJF
10000 LBP19.83790 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Liban
1 DJF504.08400 LBP
5 DJF2,520.42000 LBP
10 DJF5,040.84000 LBP
20 DJF10,081.68000 LBP
50 DJF25,204.20000 LBP
100 DJF50,408.40000 LBP
250 DJF126,021.00000 LBP
500 DJF252,042.00000 LBP
1000 DJF504,084.00000 LBP
2000 DJF1,008,168.00000 LBP
5000 DJF2,520,420.00000 LBP
10000 DJF5,040,840.00000 LBP