50 Bảng Liban sang Franc Djibouti

Đổi tiền LBP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lbp
0 djf

1,000 LBP = 0,001988 DJF

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Djibouti
1 LBP0.00199 DJF
5 LBP0.00994 DJF
10 LBP0.01988 DJF
20 LBP0.03977 DJF
50 LBP0.09941 DJF
100 LBP0.19883 DJF
250 LBP0.49707 DJF
500 LBP0.99415 DJF
1000 LBP1.98829 DJF
2000 LBP3.97658 DJF
5000 LBP9.94145 DJF
10000 LBP19.88290 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Liban
1 DJF502.94500 LBP
5 DJF2,514.72500 LBP
10 DJF5,029.45000 LBP
20 DJF10,058.90000 LBP
50 DJF25,147.25000 LBP
100 DJF50,294.50000 LBP
250 DJF125,736.25000 LBP
500 DJF251,472.50000 LBP
1000 DJF502,945.00000 LBP
2000 DJF1,005,890.00000 LBP
5000 DJF2,514,725.00000 LBP
10000 DJF5,029,450.00000 LBP