Bảng Liban sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền LBP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,02 bam

1,000 LBP = 0,00002024 BAM

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 LBP0.00002 BAM
5 LBP0.00010 BAM
10 LBP0.00020 BAM
20 LBP0.00040 BAM
50 LBP0.00101 BAM
100 LBP0.00202 BAM
250 LBP0.00506 BAM
500 LBP0.01012 BAM
1000 LBP0.02024 BAM
2000 LBP0.04047 BAM
5000 LBP0.10118 BAM
10000 LBP0.20236 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Liban
1 BAM49,416.30000 LBP
5 BAM247,081.50000 LBP
10 BAM494,163.00000 LBP
20 BAM988,326.00000 LBP
50 BAM2,470,815.00000 LBP
100 BAM4,941,630.00000 LBP
250 BAM12,354,075.00000 LBP
500 BAM24,708,150.00000 LBP
1000 BAM49,416,300.00000 LBP
2000 BAM98,832,600.00000 LBP
5000 BAM247,081,500.00000 LBP
10000 BAM494,163,000.00000 LBP