100 Bảng Liban sang Lek Albania

Đổi tiền LBP sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,10 all

ل.ل.1,000 LBP = Lek0,001049 ALL

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lek Albania
1 LBP0.00105 ALL
5 LBP0.00524 ALL
10 LBP0.01049 ALL
20 LBP0.02097 ALL
50 LBP0.05243 ALL
100 LBP0.10485 ALL
250 LBP0.26214 ALL
500 LBP0.52427 ALL
1000 LBP1.04854 ALL
2000 LBP2.09708 ALL
5000 LBP5.24270 ALL
10000 LBP10.48540 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Liban
1 ALL953.70300 LBP
5 ALL4,768.51500 LBP
10 ALL9,537.03000 LBP
20 ALL19,074.06000 LBP
50 ALL47,685.15000 LBP
100 ALL95,370.30000 LBP
250 ALL238,425.75000 LBP
500 ALL476,851.50000 LBP
1000 ALL953,703.00000 LBP
2000 ALL1,907,406.00000 LBP
5000 ALL4,768,515.00000 LBP
10000 ALL9,537,030.00000 LBP