5.000 Lek Albania sang Bảng Liban

Đổi tiền ALL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 all
4.782.090 lbp

Lek1,000 ALL = ل.ل.956,4 LBP

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Liban
1 ALL956.41800 LBP
5 ALL4,782.09000 LBP
10 ALL9,564.18000 LBP
20 ALL19,128.36000 LBP
50 ALL47,820.90000 LBP
100 ALL95,641.80000 LBP
250 ALL239,104.50000 LBP
500 ALL478,209.00000 LBP
1000 ALL956,418.00000 LBP
2000 ALL1,912,836.00000 LBP
5000 ALL4,782,090.00000 LBP
10000 ALL9,564,180.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lek Albania
1 LBP0.00105 ALL
5 LBP0.00523 ALL
10 LBP0.01046 ALL
20 LBP0.02091 ALL
50 LBP0.05228 ALL
100 LBP0.10456 ALL
250 LBP0.26139 ALL
500 LBP0.52279 ALL
1000 LBP1.04557 ALL
2000 LBP2.09114 ALL
5000 LBP5.22785 ALL
10000 LBP10.45570 ALL