Kip Lào sang Shilling Uganda

Đổi tiền LAK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
179 ugx

1,000 LAK = 0,1788 UGX

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Uganda
1 LAK0.17881 UGX
5 LAK0.89406 UGX
10 LAK1.78811 UGX
20 LAK3.57622 UGX
50 LAK8.94055 UGX
100 LAK17.88110 UGX
250 LAK44.70275 UGX
500 LAK89.40550 UGX
1000 LAK178.81100 UGX
2000 LAK357.62200 UGX
5000 LAK894.05500 UGX
10000 LAK1,788.11000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kip Lào
1 UGX5.59251 LAK
5 UGX27.96255 LAK
10 UGX55.92510 LAK
20 UGX111.85020 LAK
50 UGX279.62550 LAK
100 UGX559.25100 LAK
250 UGX1,398.12750 LAK
500 UGX2,796.25500 LAK
1000 UGX5,592.51000 LAK
2000 UGX11,185.02000 LAK
5000 UGX27,962.55000 LAK
10000 UGX55,925.10000 LAK