Kip Lào sang Koruna Czech

Đổi tiền LAK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
1,10 czk

₭1,000 LAK = Kč0,001097 CZK

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Koruna Cộng hòa Séc
1 LAK0.00110 CZK
5 LAK0.00548 CZK
10 LAK0.01097 CZK
20 LAK0.02193 CZK
50 LAK0.05483 CZK
100 LAK0.10965 CZK
250 LAK0.27413 CZK
500 LAK0.54825 CZK
1000 LAK1.09651 CZK
2000 LAK2.19302 CZK
5000 LAK5.48255 CZK
10000 LAK10.96510 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kip Lào
1 CZK911.98700 LAK
5 CZK4,559.93500 LAK
10 CZK9,119.87000 LAK
20 CZK18,239.74000 LAK
50 CZK45,599.35000 LAK
100 CZK91,198.70000 LAK
250 CZK227,996.75000 LAK
500 CZK455,993.50000 LAK
1000 CZK911,987.00000 LAK
2000 CZK1,823,974.00000 LAK
5000 CZK4,559,935.00000 LAK
10000 CZK9,119,870.00000 LAK