Tenge Kazakhstan sang Krone Na Uy

Đổi tiền KZT sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
24,68 nok

1,000 KZT = 0,02468 NOK

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Krone Na Uy
1 KZT0.02468 NOK
5 KZT0.12339 NOK
10 KZT0.24677 NOK
20 KZT0.49354 NOK
50 KZT1.23385 NOK
100 KZT2.46770 NOK
250 KZT6.16925 NOK
500 KZT12.33850 NOK
1000 KZT24.67700 NOK
2000 KZT49.35400 NOK
5000 KZT123.38500 NOK
10000 KZT246.77000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tenge Kazakhstan
1 NOK40.52350 KZT
5 NOK202.61750 KZT
10 NOK405.23500 KZT
20 NOK810.47000 KZT
50 NOK2,026.17500 KZT
100 NOK4,052.35000 KZT
250 NOK10,130.87500 KZT
500 NOK20,261.75000 KZT
1000 NOK40,523.50000 KZT
2000 NOK81,047.00000 KZT
5000 NOK202,617.50000 KZT
10000 NOK405,235.00000 KZT