1 Tenge Kazakhstan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KZT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0,04 nad

₸1,000 KZT = $0,04199 NAD

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Namibia
1 KZT0.04199 NAD
5 KZT0.20994 NAD
10 KZT0.41988 NAD
20 KZT0.83975 NAD
50 KZT2.09939 NAD
100 KZT4.19877 NAD
250 KZT10.49693 NAD
500 KZT20.99385 NAD
1000 KZT41.98770 NAD
2000 KZT83.97540 NAD
5000 KZT209.93850 NAD
10000 KZT419.87700 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tenge Kazakhstan
1 NAD23.81650 KZT
5 NAD119.08250 KZT
10 NAD238.16500 KZT
20 NAD476.33000 KZT
50 NAD1,190.82500 KZT
100 NAD2,381.65000 KZT
250 NAD5,954.12500 KZT
500 NAD11,908.25000 KZT
1000 NAD23,816.50000 KZT
2000 NAD47,633.00000 KZT
5000 NAD119,082.50000 KZT
10000 NAD238,165.00000 KZT