50 Đô-la Quần đảo Cayman sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KYD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kyd
29.037,80 kzt

$1,000 KYD = ₸580,8 KZT

Mid-market exchange rate at 19:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Tenge Kazakhstan
1 KYD580.75600 KZT
5 KYD2,903.78000 KZT
10 KYD5,807.56000 KZT
20 KYD11,615.12000 KZT
50 KYD29,037.80000 KZT
100 KYD58,075.60000 KZT
250 KYD145,189.00000 KZT
500 KYD290,378.00000 KZT
1000 KYD580,756.00000 KZT
2000 KYD1,161,512.00000 KZT
5000 KYD2,903,780.00000 KZT
10000 KYD5,807,560.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 KZT0.00172 KYD
5 KZT0.00861 KYD
10 KZT0.01722 KYD
20 KZT0.03444 KYD
50 KZT0.08609 KYD
100 KZT0.17219 KYD
250 KZT0.43047 KYD
500 KZT0.86095 KYD
1000 KZT1.72189 KYD
2000 KZT3.44378 KYD
5000 KZT8.60945 KYD
10000 KZT17.21890 KYD