2.000 Đô-la Quần đảo Cayman sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KYD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kyd
1.081.060 kzt

$1,000 KYD = ₸540,5 KZT

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Tenge Kazakhstan
1 KYD540.53000 KZT
5 KYD2,702.65000 KZT
10 KYD5,405.30000 KZT
20 KYD10,810.60000 KZT
50 KYD27,026.50000 KZT
100 KYD54,053.00000 KZT
250 KYD135,132.50000 KZT
500 KYD270,265.00000 KZT
1000 KYD540,530.00000 KZT
2000 KYD1,081,060.00000 KZT
5000 KYD2,702,650.00000 KZT
10000 KYD5,405,300.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 KZT0.00185 KYD
5 KZT0.00925 KYD
10 KZT0.01850 KYD
20 KZT0.03700 KYD
50 KZT0.09250 KYD
100 KZT0.18500 KYD
250 KZT0.46251 KYD
500 KZT0.92501 KYD
1000 KZT1.85003 KYD
2000 KZT3.70006 KYD
5000 KZT9.25015 KYD
10000 KZT18.50030 KYD