10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Dinar Jordan

Đổi tiền KYD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
8,642 jod

$1,000 KYD = JD0,8642 JOD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Jordan
1 KYD0.86421 JOD
5 KYD4.32104 JOD
10 KYD8.64207 JOD
20 KYD17.28414 JOD
50 KYD43.21035 JOD
100 KYD86.42070 JOD
250 KYD216.05175 JOD
500 KYD432.10350 JOD
1000 KYD864.20700 JOD
2000 KYD1,728.41400 JOD
5000 KYD4,321.03500 JOD
10000 KYD8,642.07000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 JOD1.15713 KYD
5 JOD5.78565 KYD
10 JOD11.57130 KYD
20 JOD23.14260 KYD
50 JOD57.85650 KYD
100 JOD115.71300 KYD
250 JOD289.28250 KYD
500 JOD578.56500 KYD
1000 JOD1,157.13000 KYD
2000 JOD2,314.26000 KYD
5000 JOD5,785.65000 KYD
10000 JOD11,571.30000 KYD