Đô-la Quần đảo Cayman sang Cedi Ghana

Đổi tiền KYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
15.853,70 ghs

1,000 KYD = 15,85 GHS

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Cedi Ghana
1 KYD15.85370 GHS
5 KYD79.26850 GHS
10 KYD158.53700 GHS
20 KYD317.07400 GHS
50 KYD792.68500 GHS
100 KYD1,585.37000 GHS
250 KYD3,963.42500 GHS
500 KYD7,926.85000 GHS
1000 KYD15,853.70000 GHS
2000 KYD31,707.40000 GHS
5000 KYD79,268.50000 GHS
10000 KYD158,537.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GHS0.06308 KYD
5 GHS0.31538 KYD
10 GHS0.63077 KYD
20 GHS1.26154 KYD
50 GHS3.15385 KYD
100 GHS6.30769 KYD
250 GHS15.76923 KYD
500 GHS31.53845 KYD
1000 GHS63.07690 KYD
2000 GHS126.15380 KYD
5000 GHS315.38450 KYD
10000 GHS630.76900 KYD