1 nghìn Won Hàn Quốc sang Rupee Seychelles

Đổi tiền KRW sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
9,63 scr

₩1,000 KRW = ₨0,009629 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Seychelles
1 KRW0.00963 SCR
5 KRW0.04815 SCR
10 KRW0.09629 SCR
20 KRW0.19258 SCR
50 KRW0.48146 SCR
100 KRW0.96291 SCR
250 KRW2.40728 SCR
500 KRW4.81456 SCR
1000 KRW9.62912 SCR
2000 KRW19.25824 SCR
5000 KRW48.14560 SCR
10000 KRW96.29120 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Won Hàn Quốc
1 SCR103.85200 KRW
5 SCR519.26000 KRW
10 SCR1,038.52000 KRW
20 SCR2,077.04000 KRW
50 SCR5,192.60000 KRW
100 SCR10,385.20000 KRW
250 SCR25,963.00000 KRW
500 SCR51,926.00000 KRW
1000 SCR103,852.00000 KRW
2000 SCR207,704.00000 KRW
5000 SCR519,260.00000 KRW
10000 SCR1,038,520.00000 KRW