20 currency-names.KPW sang Leu Moldova

Đổi tiền KPW sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
0,39 mdl

₩1,000 KPW = L0,01974 MDL

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Leu Moldova
1 KPW0.01974 MDL
5 KPW0.09872 MDL
10 KPW0.19745 MDL
20 KPW0.39489 MDL
50 KPW0.98723 MDL
100 KPW1.97446 MDL
250 KPW4.93615 MDL
500 KPW9.87230 MDL
1000 KPW19.74460 MDL
2000 KPW39.48920 MDL
5000 KPW98.72300 MDL
10000 KPW197.44600 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Bắc Triều Tiên
1 MDL50.64670 KPW
5 MDL253.23350 KPW
10 MDL506.46700 KPW
20 MDL1,012.93400 KPW
50 MDL2,532.33500 KPW
100 MDL5,064.67000 KPW
250 MDL12,661.67500 KPW
500 MDL25,323.35000 KPW
1000 MDL50,646.70000 KPW
2000 MDL101,293.40000 KPW
5000 MDL253,233.50000 KPW
10000 MDL506,467.00000 KPW