Đổi tiền KPW sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.KPW sang Won Hàn Quốc

10 kpw
15 krw

₩1,000 KPW = ₩1,535 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Won Hàn Quốc
1 KPW1.53463 KRW
5 KPW7.67315 KRW
10 KPW15.34630 KRW
20 KPW30.69260 KRW
50 KPW76.73150 KRW
100 KPW153.46300 KRW
250 KPW383.65750 KRW
500 KPW767.31500 KRW
1000 KPW1,534.63000 KRW
2000 KPW3,069.26000 KRW
5000 KPW7,673.15000 KRW
10000 KPW15,346.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Won Bắc Triều Tiên
1 KRW0.65163 KPW
5 KRW3.25813 KPW
10 KRW6.51625 KPW
20 KRW13.03250 KPW
50 KRW32.58125 KPW
100 KRW65.16250 KPW
250 KRW162.90625 KPW
500 KRW325.81250 KPW
1000 KRW651.62500 KPW
2000 KRW1,303.25000 KPW
5000 KRW3,258.12500 KPW
10000 KRW6,516.25000 KPW
20000 KRW13,032.50000 KPW
30000 KRW19,548.75000 KPW
40000 KRW26,065.00000 KPW
50000 KRW32,581.25000 KPW