1 Won Hàn Quốc sang currency-names.KPW

Đổi tiền KRW sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,66 kpw

₩1,000 KRW = ₩0,6628 KPW

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Won Bắc Triều Tiên
1 KRW0.66278 KPW
5 KRW3.31390 KPW
10 KRW6.62780 KPW
20 KRW13.25560 KPW
50 KRW33.13900 KPW
100 KRW66.27800 KPW
250 KRW165.69500 KPW
500 KRW331.39000 KPW
1000 KRW662.78000 KPW
2000 KRW1,325.56000 KPW
5000 KRW3,313.90000 KPW
10000 KRW6,627.80000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Won Hàn Quốc
1 KPW1.50880 KRW
5 KPW7.54400 KRW
10 KPW15.08800 KRW
20 KPW30.17600 KRW
50 KPW75.44000 KRW
100 KPW150.88000 KRW
250 KPW377.20000 KRW
500 KPW754.40000 KRW
1000 KPW1,508.80000 KRW
2000 KPW3,017.60000 KRW
5000 KPW7,544.00000 KRW
10000 KPW15,088.00000 KRW