50 currency-names.KPW sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KPW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
11,62 gyd

₩1,000 KPW = GY$0,2325 GYD

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Guyana
1 KPW0.23250 GYD
5 KPW1.16249 GYD
10 KPW2.32498 GYD
20 KPW4.64996 GYD
50 KPW11.62490 GYD
100 KPW23.24980 GYD
250 KPW58.12450 GYD
500 KPW116.24900 GYD
1000 KPW232.49800 GYD
2000 KPW464.99600 GYD
5000 KPW1,162.49000 GYD
10000 KPW2,324.98000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Bắc Triều Tiên
1 GYD4.30111 KPW
5 GYD21.50555 KPW
10 GYD43.01110 KPW
20 GYD86.02220 KPW
50 GYD215.05550 KPW
100 GYD430.11100 KPW
250 GYD1,075.27750 KPW
500 GYD2,150.55500 KPW
1000 GYD4,301.11000 KPW
2000 GYD8,602.22000 KPW
5000 GYD21,505.55000 KPW
10000 GYD43,011.10000 KPW