20 currency-names.KPW sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KPW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
4,63 gyd

₩1,000 KPW = GY$0,2317 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Guyana
1 KPW0.23167 GYD
5 KPW1.15834 GYD
10 KPW2.31667 GYD
20 KPW4.63334 GYD
50 KPW11.58335 GYD
100 KPW23.16670 GYD
250 KPW57.91675 GYD
500 KPW115.83350 GYD
1000 KPW231.66700 GYD
2000 KPW463.33400 GYD
5000 KPW1,158.33500 GYD
10000 KPW2,316.67000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Bắc Triều Tiên
1 GYD4.31654 KPW
5 GYD21.58270 KPW
10 GYD43.16540 KPW
20 GYD86.33080 KPW
50 GYD215.82700 KPW
100 GYD431.65400 KPW
250 GYD1,079.13500 KPW
500 GYD2,158.27000 KPW
1000 GYD4,316.54000 KPW
2000 GYD8,633.08000 KPW
5000 GYD21,582.70000 KPW
10000 GYD43,165.40000 KPW