5 Riel Campuchia sang Krona Iceland

Đổi tiền KHR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 khr
0,17 isk

៛1,000 KHR = kr0,03463 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krona Iceland
1 KHR0.03463 ISK
5 KHR0.17315 ISK
10 KHR0.34629 ISK
20 KHR0.69258 ISK
50 KHR1.73146 ISK
100 KHR3.46292 ISK
250 KHR8.65730 ISK
500 KHR17.31460 ISK
1000 KHR34.62920 ISK
2000 KHR69.25840 ISK
5000 KHR173.14600 ISK
10000 KHR346.29200 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Riel Campuchia
1 ISK28.87730 KHR
5 ISK144.38650 KHR
10 ISK288.77300 KHR
20 ISK577.54600 KHR
50 ISK1,443.86500 KHR
100 ISK2,887.73000 KHR
250 ISK7,219.32500 KHR
500 ISK14,438.65000 KHR
1000 ISK28,877.30000 KHR
2000 ISK57,754.60000 KHR
5000 ISK144,386.50000 KHR
10000 ISK288,773.00000 KHR