5 Som Kyrgystan sang currency-names.ERN

Đổi tiền KGS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kgs
0,85 ern

Лв1,000 KGS = Nfk0,1699 ERN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Nakfa Eritrea
1 KGS0.16995 ERN
5 KGS0.84974 ERN
10 KGS1.69948 ERN
20 KGS3.39896 ERN
50 KGS8.49740 ERN
100 KGS16.99480 ERN
250 KGS42.48700 ERN
500 KGS84.97400 ERN
1000 KGS169.94800 ERN
2000 KGS339.89600 ERN
5000 KGS849.74000 ERN
10000 KGS1,699.48000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Som Kyrgystan
1 ERN5.88414 KGS
5 ERN29.42070 KGS
10 ERN58.84140 KGS
20 ERN117.68280 KGS
50 ERN294.20700 KGS
100 ERN588.41400 KGS
250 ERN1,471.03500 KGS
500 ERN2,942.07000 KGS
1000 ERN5,884.14000 KGS
2000 ERN11,768.28000 KGS
5000 ERN29,420.70000 KGS
10000 ERN58,841.40000 KGS