Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền KES sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
924 vuv

1,000 KES = 0,9238 VUV

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Vatu Vanuatu
1 KES0.92376 VUV
5 KES4.61881 VUV
10 KES9.23761 VUV
20 KES18.47522 VUV
50 KES46.18805 VUV
100 KES92.37610 VUV
250 KES230.94025 VUV
500 KES461.88050 VUV
1000 KES923.76100 VUV
2000 KES1,847.52200 VUV
5000 KES4,618.80500 VUV
10000 KES9,237.61000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Kenya
1 VUV1.08253 KES
5 VUV5.41265 KES
10 VUV10.82530 KES
20 VUV21.65060 KES
50 VUV54.12650 KES
100 VUV108.25300 KES
250 VUV270.63250 KES
500 VUV541.26500 KES
1000 VUV1,082.53000 KES
2000 VUV2,165.06000 KES
5000 VUV5,412.65000 KES
10000 VUV10,825.30000 KES