Shilling Kenya sang Đô-la Belize

Đổi tiền KES sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
14,82 bzd

Ksh1,000 KES = BZ$0,01482 BZD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Belize
1 KES0.01482 BZD
5 KES0.07410 BZD
10 KES0.14819 BZD
20 KES0.29638 BZD
50 KES0.74096 BZD
100 KES1.48192 BZD
250 KES3.70480 BZD
500 KES7.40960 BZD
1000 KES14.81920 BZD
2000 KES29.63840 BZD
5000 KES74.09600 BZD
10000 KES148.19200 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Kenya
1 BZD67.48000 KES
5 BZD337.40000 KES
10 BZD674.80000 KES
20 BZD1,349.60000 KES
50 BZD3,374.00000 KES
100 BZD6,748.00000 KES
250 BZD16,870.00000 KES
500 BZD33,740.00000 KES
1000 BZD67,480.00000 KES
2000 BZD134,960.00000 KES
5000 BZD337,400.00000 KES
10000 BZD674,800.00000 KES