10 Shilling Kenya sang Đô-la Belize

Đổi tiền KES sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,15 bzd

Ksh1,000 KES = BZ$0,01471 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Belize
1 KES0.01471 BZD
5 KES0.07357 BZD
10 KES0.14714 BZD
20 KES0.29428 BZD
50 KES0.73570 BZD
100 KES1.47140 BZD
250 KES3.67850 BZD
500 KES7.35700 BZD
1000 KES14.71400 BZD
2000 KES29.42800 BZD
5000 KES73.57000 BZD
10000 KES147.14000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Kenya
1 BZD67.96250 KES
5 BZD339.81250 KES
10 BZD679.62500 KES
20 BZD1,359.25000 KES
50 BZD3,398.12500 KES
100 BZD6,796.25000 KES
250 BZD16,990.62500 KES
500 BZD33,981.25000 KES
1000 BZD67,962.50000 KES
2000 BZD135,925.00000 KES
5000 BZD339,812.50000 KES
10000 BZD679,625.00000 KES