10 nghìn Yên Nhật sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền JPY sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.023.780 idr

¥1,000 JPY = Rp102,4 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupiah Indonesia
100 JPY10,237.80000 IDR
1000 JPY102,378.00000 IDR
1500 JPY153,567.00000 IDR
2000 JPY204,756.00000 IDR
3000 JPY307,134.00000 IDR
5000 JPY511,890.00000 IDR
5400 JPY552,841.20000 IDR
10000 JPY1,023,780.00000 IDR
15000 JPY1,535,670.00000 IDR
20000 JPY2,047,560.00000 IDR
25000 JPY2,559,450.00000 IDR
30000 JPY3,071,340.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Yên Nhật
1 IDR0.00977 JPY
5 IDR0.04884 JPY
10 IDR0.09768 JPY
20 IDR0.19535 JPY
50 IDR0.48839 JPY
100 IDR0.97677 JPY
250 IDR2.44194 JPY
500 IDR4.88387 JPY
1000 IDR9.76774 JPY
2000 IDR19.53548 JPY
5000 IDR48.83870 JPY
10000 IDR97.67740 JPY