100 Dinar Jordan sang currency-names.VES

Đổi tiền JOD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jod
5.127,54 ves

JD1,000 JOD = Bs.51,28 VES

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / currency.VES
1 JOD51.27540 VES
5 JOD256.37700 VES
10 JOD512.75400 VES
20 JOD1,025.50800 VES
50 JOD2,563.77000 VES
100 JOD5,127.54000 VES
250 JOD12,818.85000 VES
500 JOD25,637.70000 VES
1000 JOD51,275.40000 VES
2000 JOD102,550.80000 VES
5000 JOD256,377.00000 VES
10000 JOD512,754.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Jordan
1 VES0.01950 JOD
5 VES0.09751 JOD
10 VES0.19503 JOD
20 VES0.39005 JOD
50 VES0.97512 JOD
100 VES1.95025 JOD
250 VES4.87562 JOD
500 VES9.75125 JOD
1000 VES19.50250 JOD
2000 VES39.00500 JOD
5000 VES97.51250 JOD
10000 VES195.02500 JOD