Krona Iceland sang Bảng Liban

Đổi tiền ISK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
642.085 lbp

1,000 ISK = 642,1 LBP

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Liban
1 ISK642.08500 LBP
5 ISK3,210.42500 LBP
10 ISK6,420.85000 LBP
20 ISK12,841.70000 LBP
50 ISK32,104.25000 LBP
100 ISK64,208.50000 LBP
250 ISK160,521.25000 LBP
500 ISK321,042.50000 LBP
1000 ISK642,085.00000 LBP
2000 ISK1,284,170.00000 LBP
5000 ISK3,210,425.00000 LBP
10000 ISK6,420,850.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krona Iceland
1 LBP0.00156 ISK
5 LBP0.00779 ISK
10 LBP0.01557 ISK
20 LBP0.03115 ISK
50 LBP0.07787 ISK
100 LBP0.15574 ISK
250 LBP0.38936 ISK
500 LBP0.77872 ISK
1000 LBP1.55743 ISK
2000 LBP3.11486 ISK
5000 LBP7.78715 ISK
10000 LBP15.57430 ISK