1 nghìn currency-names.IRR sang Franc Guinea

Đổi tiền IRR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
205 gnf

﷼1,000 IRR = GFr0,2046 GNF

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Guinea
1 IRR0.20460 GNF
5 IRR1.02302 GNF
10 IRR2.04603 GNF
20 IRR4.09206 GNF
50 IRR10.23015 GNF
100 IRR20.46030 GNF
250 IRR51.15075 GNF
500 IRR102.30150 GNF
1000 IRR204.60300 GNF
2000 IRR409.20600 GNF
5000 IRR1,023.01500 GNF
10000 IRR2,046.03000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Iran
1 GNF4.88752 IRR
5 GNF24.43760 IRR
10 GNF48.87520 IRR
20 GNF97.75040 IRR
50 GNF244.37600 IRR
100 GNF488.75200 IRR
250 GNF1,221.88000 IRR
500 GNF2,443.76000 IRR
1000 GNF4,887.52000 IRR
2000 GNF9,775.04000 IRR
5000 GNF24,437.60000 IRR
10000 GNF48,875.20000 IRR