10 Franc Guinea sang currency-names.IRR

Đổi tiền GNF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gnf
48,94 irr

GFr1,000 GNF = ﷼4,894 IRR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Iran
1 GNF4.89416 IRR
5 GNF24.47080 IRR
10 GNF48.94160 IRR
20 GNF97.88320 IRR
50 GNF244.70800 IRR
100 GNF489.41600 IRR
250 GNF1,223.54000 IRR
500 GNF2,447.08000 IRR
1000 GNF4,894.16000 IRR
2000 GNF9,788.32000 IRR
5000 GNF24,470.80000 IRR
10000 GNF48,941.60000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Guinea
1 IRR0.20433 GNF
5 IRR1.02163 GNF
10 IRR2.04325 GNF
20 IRR4.08650 GNF
50 IRR10.21625 GNF
100 IRR20.43250 GNF
250 IRR51.08125 GNF
500 IRR102.16250 GNF
1000 IRR204.32500 GNF
2000 IRR408.65000 GNF
5000 IRR1,021.62500 GNF
10000 IRR2,043.25000 GNF