10 currency-names.IRR sang Lek Albania

Đổi tiền IRR sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
0,02 all

﷼1,000 IRR = Lek0,002220 ALL

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lek Albania
1 IRR0.00222 ALL
5 IRR0.01110 ALL
10 IRR0.02220 ALL
20 IRR0.04441 ALL
50 IRR0.11102 ALL
100 IRR0.22204 ALL
250 IRR0.55509 ALL
500 IRR1.11018 ALL
1000 IRR2.22036 ALL
2000 IRR4.44072 ALL
5000 IRR11.10180 ALL
10000 IRR22.20360 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Rial Iran
1 ALL450.37800 IRR
5 ALL2,251.89000 IRR
10 ALL4,503.78000 IRR
20 ALL9,007.56000 IRR
50 ALL22,518.90000 IRR
100 ALL45,037.80000 IRR
250 ALL112,594.50000 IRR
500 ALL225,189.00000 IRR
1000 ALL450,378.00000 IRR
2000 ALL900,756.00000 IRR
5000 ALL2,251,890.00000 IRR
10000 ALL4,503,780.00000 IRR