1 currency-names.IQD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền IQD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
0,02 try

ع.د1,000 IQD = TL0,02487 TRY

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 IQD0.02487 TRY
5 IQD0.12434 TRY
10 IQD0.24869 TRY
20 IQD0.49738 TRY
50 IQD1.24344 TRY
100 IQD2.48688 TRY
250 IQD6.21720 TRY
500 IQD12.43440 TRY
1000 IQD24.86880 TRY
2000 IQD49.73760 TRY
5000 IQD124.34400 TRY
10000 IQD248.68800 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Iraq
1 TRY40.21110 IQD
5 TRY201.05550 IQD
10 TRY402.11100 IQD
20 TRY804.22200 IQD
50 TRY2,010.55500 IQD
100 TRY4,021.11000 IQD
250 TRY10,052.77500 IQD
500 TRY20,105.55000 IQD
1000 TRY40,211.10000 IQD
2000 TRY80,422.20000 IQD
5000 TRY201,055.50000 IQD
10000 TRY402,111.00000 IQD