Đổi tiền TRY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.IQD

1 try
40,21 iqd

TL1,000 TRY = ع.د40,21 IQD

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Iraq
1 TRY40.21340 IQD
5 TRY201.06700 IQD
10 TRY402.13400 IQD
20 TRY804.26800 IQD
50 TRY2,010.67000 IQD
100 TRY4,021.34000 IQD
250 TRY10,053.35000 IQD
500 TRY20,106.70000 IQD
1000 TRY40,213.40000 IQD
2000 TRY80,426.80000 IQD
5000 TRY201,067.00000 IQD
10000 TRY402,134.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 IQD0.02487 TRY
5 IQD0.12434 TRY
10 IQD0.24867 TRY
20 IQD0.49735 TRY
50 IQD1.24336 TRY
100 IQD2.48673 TRY
250 IQD6.21683 TRY
500 IQD12.43365 TRY
1000 IQD24.86730 TRY
2000 IQD49.73460 TRY
5000 IQD124.33650 TRY
10000 IQD248.67300 TRY