currency-names.IQD sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền IQD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
1,79 top

ع.د1,000 IQD = T$0,001792 TOP

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Paʻanga Tonga
1 IQD0.00179 TOP
5 IQD0.00896 TOP
10 IQD0.01792 TOP
20 IQD0.03583 TOP
50 IQD0.08959 TOP
100 IQD0.17917 TOP
250 IQD0.44793 TOP
500 IQD0.89586 TOP
1000 IQD1.79171 TOP
2000 IQD3.58342 TOP
5000 IQD8.95855 TOP
10000 IQD17.91710 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Iraq
1 TOP558.12600 IQD
5 TOP2,790.63000 IQD
10 TOP5,581.26000 IQD
20 TOP11,162.52000 IQD
50 TOP27,906.30000 IQD
100 TOP55,812.60000 IQD
250 TOP139,531.50000 IQD
500 TOP279,063.00000 IQD
1000 TOP558,126.00000 IQD
2000 TOP1,116,252.00000 IQD
5000 TOP2,790,630.00000 IQD
10000 TOP5,581,260.00000 IQD