10 nghìn currency-names.IQD sang Dinar Algerie

Đổi tiền IQD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 iqd
1029 dzd

ع.د1.000 IQD = دج0.1029 DZD

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10290 DZD
5 IQD0.51450 DZD
10 IQD1.02900 DZD
20 IQD2.05800 DZD
50 IQD5.14500 DZD
100 IQD10.29000 DZD
250 IQD25.72500 DZD
500 IQD51.45000 DZD
1000 IQD102.90000 DZD
2000 IQD205.80000 DZD
5000 IQD514.50000 DZD
10000 IQD1029.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.71817 IQD
5 DZD48.59085 IQD
10 DZD97.18170 IQD
20 DZD194.36340 IQD
50 DZD485.90850 IQD
100 DZD971.81700 IQD
250 DZD2429.54250 IQD
500 DZD4859.08500 IQD
1000 DZD9718.17000 IQD
2000 DZD19436.34000 IQD
5000 DZD48590.85000 IQD
10000 DZD97181.70000 IQD