10 currency-names.IQD sang Dinar Algerie

Đổi tiền IQD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
1,03 dzd

ع.د1,000 IQD = دج0,1028 DZD

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10282 DZD
5 IQD0.51412 DZD
10 IQD1.02823 DZD
20 IQD2.05646 DZD
50 IQD5.14115 DZD
100 IQD10.28230 DZD
250 IQD25.70575 DZD
500 IQD51.41150 DZD
1000 IQD102.82300 DZD
2000 IQD205.64600 DZD
5000 IQD514.11500 DZD
10000 IQD1,028.23000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.72546 IQD
5 DZD48.62730 IQD
10 DZD97.25460 IQD
20 DZD194.50920 IQD
50 DZD486.27300 IQD
100 DZD972.54600 IQD
250 DZD2,431.36500 IQD
500 DZD4,862.73000 IQD
1000 DZD9,725.46000 IQD
2000 DZD19,450.92000 IQD
5000 DZD48,627.30000 IQD
10000 DZD97,254.60000 IQD