Đổi tiền DZD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dinar Algerie sang currency-names.IQD

50 dzd
485,83 iqd

دج1,000 DZD = ع.د9,717 IQD

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.71666 IQD
5 DZD48.58330 IQD
10 DZD97.16660 IQD
20 DZD194.33320 IQD
50 DZD485.83300 IQD
100 DZD971.66600 IQD
250 DZD2,429.16500 IQD
500 DZD4,858.33000 IQD
1000 DZD9,716.66000 IQD
2000 DZD19,433.32000 IQD
5000 DZD48,583.30000 IQD
10000 DZD97,166.60000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10292 DZD
5 IQD0.51458 DZD
10 IQD1.02916 DZD
20 IQD2.05832 DZD
50 IQD5.14580 DZD
100 IQD10.29160 DZD
250 IQD25.72900 DZD
500 IQD51.45800 DZD
1000 IQD102.91600 DZD
2000 IQD205.83200 DZD
5000 IQD514.58000 DZD
10000 IQD1,029.16000 DZD