1 triệu Rupee Ấn Độ sang currency-names.SYP

Đổi tiền INR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = £153,2 SYP

Mid-market exchange rate at 09:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang SYP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SYP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Syria
1 INR153.20500 SYP
5 INR766.02500 SYP
10 INR1,532.05000 SYP
20 INR3,064.10000 SYP
50 INR7,660.25000 SYP
100 INR15,320.50000 SYP
250 INR38,301.25000 SYP
300 INR45,961.50000 SYP
500 INR76,602.50000 SYP
600 INR91,923.00000 SYP
1000 INR153,205.00000 SYP
2000 INR306,410.00000 SYP
5000 INR766,025.00000 SYP
10000 INR1,532,050.00000 SYP
25000 INR3,830,125.00000 SYP
50000 INR7,660,250.00000 SYP
100000 INR15,320,500.00000 SYP
1000000 INR153,205,000.00000 SYP
1000000000 INR153,205,000,000.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Ấn Độ
1 SYP0.00653 INR
5 SYP0.03264 INR
10 SYP0.06527 INR
20 SYP0.13054 INR
50 SYP0.32636 INR
100 SYP0.65272 INR
250 SYP1.63181 INR
500 SYP3.26361 INR
1000 SYP6.52722 INR
2000 SYP13.05444 INR
5000 SYP32.63610 INR
10000 SYP65.27220 INR