100 Rupee Ấn Độ sang Iraqi dinars

Đổi tiền INR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ع.د15,46 IQD

Mid-market exchange rate at 02:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang IQD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

IQD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Iraqi dinars

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Iraq
1 INR15.46180 IQD
5 INR77.30900 IQD
10 INR154.61800 IQD
20 INR309.23600 IQD
50 INR773.09000 IQD
100 INR1,546.18000 IQD
250 INR3,865.45000 IQD
300 INR4,638.54000 IQD
500 INR7,730.90000 IQD
600 INR9,277.08000 IQD
1000 INR15,461.80000 IQD
2000 INR30,923.60000 IQD
5000 INR77,309.00000 IQD
10000 INR154,618.00000 IQD
25000 INR386,545.00000 IQD
50000 INR773,090.00000 IQD
100000 INR1,546,180.00000 IQD
1000000 INR15,461,800.00000 IQD
1000000000 INR15,461,800,000.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Ấn Độ
1 IQD0.06468 INR
5 IQD0.32338 INR
10 IQD0.64676 INR
20 IQD1.29351 INR
50 IQD3.23377 INR
100 IQD6.46755 INR
250 IQD16.16888 INR
500 IQD32.33775 INR
1000 IQD64.67550 INR
2000 IQD129.35100 INR
5000 IQD323.37750 INR
10000 IQD646.75500 INR