5 Shekel mới Israel sang currency-names.SDG

Đổi tiền ILS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
771,21 sdg

₪1,000 ILS = ج.س.154,2 SDG

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Sudan
1 ILS154.24300 SDG
5 ILS771.21500 SDG
10 ILS1,542.43000 SDG
20 ILS3,084.86000 SDG
50 ILS7,712.15000 SDG
100 ILS15,424.30000 SDG
250 ILS38,560.75000 SDG
500 ILS77,121.50000 SDG
1000 ILS154,243.00000 SDG
2000 ILS308,486.00000 SDG
5000 ILS771,215.00000 SDG
10000 ILS1,542,430.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shekel mới Israel
1 SDG0.00648 ILS
5 SDG0.03242 ILS
10 SDG0.06483 ILS
20 SDG0.12967 ILS
50 SDG0.32416 ILS
100 SDG0.64833 ILS
250 SDG1.62082 ILS
500 SDG3.24165 ILS
1000 SDG6.48329 ILS
2000 SDG12.96658 ILS
5000 SDG32.41645 ILS
10000 SDG64.83290 ILS