Đổi tiền IDR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

250 idr
56 ugx

Rp1,000 IDR = Ush0,2256 UGX

Mid-market exchange rate at 14:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Uganda
1 IDR0.22556 UGX
5 IDR1.12782 UGX
10 IDR2.25563 UGX
20 IDR4.51126 UGX
50 IDR11.27815 UGX
100 IDR22.55630 UGX
250 IDR56.39075 UGX
500 IDR112.78150 UGX
1000 IDR225.56300 UGX
2000 IDR451.12600 UGX
5000 IDR1,127.81500 UGX
10000 IDR2,255.63000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupiah Indonesia
1 UGX4.43334 IDR
5 UGX22.16670 IDR
10 UGX44.33340 IDR
20 UGX88.66680 IDR
50 UGX221.66700 IDR
100 UGX443.33400 IDR
250 UGX1,108.33500 IDR
500 UGX2,216.67000 IDR
1000 UGX4,433.34000 IDR
2000 UGX8,866.68000 IDR
5000 UGX22,166.70000 IDR
10000 UGX44,333.40000 IDR