500 Forint Hungary sang Leu Romania

Đổi tiền HUF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 huf
6,39 ron

Ft1,000 HUF = L0,01277 RON

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania
2000 HUF25.54660 RON
5000 HUF63.86650 RON
10000 HUF127.73300 RON
15000 HUF191.59950 RON
20000 HUF255.46600 RON
30000 HUF383.19900 RON
40000 HUF510.93200 RON
50000 HUF638.66500 RON
60000 HUF766.39800 RON
100000 HUF1,277.33000 RON
150000 HUF1,915.99500 RON
200000 HUF2,554.66000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary
1 RON78.28840 HUF
5 RON391.44200 HUF
10 RON782.88400 HUF
20 RON1,565.76800 HUF
50 RON3,914.42000 HUF
100 RON7,828.84000 HUF
250 RON19,572.10000 HUF
500 RON39,144.20000 HUF
1000 RON78,288.40000 HUF
2000 RON156,576.80000 HUF
5000 RON391,442.00000 HUF
10000 RON782,884.00000 HUF