Gourde Haiti sang Franc CFP

Đổi tiền HTG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
844 xpf

1,000 HTG = 0,8444 XPF

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Franc CFP
1 HTG0.84440 XPF
5 HTG4.22198 XPF
10 HTG8.44396 XPF
20 HTG16.88792 XPF
50 HTG42.21980 XPF
100 HTG84.43960 XPF
250 HTG211.09900 XPF
500 HTG422.19800 XPF
1000 HTG844.39600 XPF
2000 HTG1,688.79200 XPF
5000 HTG4,221.98000 XPF
10000 HTG8,443.96000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Gourde Haiti
1 XPF1.18428 HTG
5 XPF5.92140 HTG
10 XPF11.84280 HTG
20 XPF23.68560 HTG
50 XPF59.21400 HTG
100 XPF118.42800 HTG
250 XPF296.07000 HTG
500 XPF592.14000 HTG
1000 XPF1,184.28000 HTG
2000 XPF2,368.56000 HTG
5000 XPF5,921.40000 HTG
10000 XPF11,842.80000 HTG