Gourde Haiti sang Rúp Nga

Đổi tiền HTG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
697,64 rub

G1,000 HTG = руб0,6976 RUB

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rúp Nga
1 HTG0.69764 RUB
5 HTG3.48818 RUB
10 HTG6.97635 RUB
20 HTG13.95270 RUB
50 HTG34.88175 RUB
100 HTG69.76350 RUB
250 HTG174.40875 RUB
500 HTG348.81750 RUB
1000 HTG697.63500 RUB
2000 HTG1,395.27000 RUB
5000 HTG3,488.17500 RUB
10000 HTG6,976.35000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Gourde Haiti
1 RUB1.43341 HTG
5 RUB7.16705 HTG
10 RUB14.33410 HTG
20 RUB28.66820 HTG
50 RUB71.67050 HTG
100 RUB143.34100 HTG
250 RUB358.35250 HTG
500 RUB716.70500 HTG
1000 RUB1,433.41000 HTG
2000 RUB2,866.82000 HTG
5000 RUB7,167.05000 HTG
10000 RUB14,334.10000 HTG