50 Gourde Haiti sang Rial Qatar

Đổi tiền HTG sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
1,38 qar

G1,000 HTG = QR0,02757 QAR

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rial Qatar
1 HTG0.02757 QAR
5 HTG0.13787 QAR
10 HTG0.27573 QAR
20 HTG0.55146 QAR
50 HTG1.37866 QAR
100 HTG2.75732 QAR
250 HTG6.89330 QAR
500 HTG13.78660 QAR
1000 HTG27.57320 QAR
2000 HTG55.14640 QAR
5000 HTG137.86600 QAR
10000 HTG275.73200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Gourde Haiti
1 QAR36.26710 HTG
5 QAR181.33550 HTG
10 QAR362.67100 HTG
20 QAR725.34200 HTG
50 QAR1,813.35500 HTG
100 QAR3,626.71000 HTG
250 QAR9,066.77500 HTG
500 QAR18,133.55000 HTG
1000 QAR36,267.10000 HTG
2000 QAR72,534.20000 HTG
5000 QAR181,335.50000 HTG
10000 QAR362,671.00000 HTG