1 nghìn Gourde Haiti sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HTG sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
28,46 ils

G1,000 HTG = ₪0,02846 ILS

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shekel mới Israel
1 HTG0.02846 ILS
5 HTG0.14231 ILS
10 HTG0.28463 ILS
20 HTG0.56925 ILS
50 HTG1.42313 ILS
100 HTG2.84626 ILS
250 HTG7.11565 ILS
500 HTG14.23130 ILS
1000 HTG28.46260 ILS
2000 HTG56.92520 ILS
5000 HTG142.31300 ILS
10000 HTG284.62600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Gourde Haiti
1 ILS35.13380 HTG
5 ILS175.66900 HTG
10 ILS351.33800 HTG
20 ILS702.67600 HTG
50 ILS1,756.69000 HTG
100 ILS3,513.38000 HTG
250 ILS8,783.45000 HTG
500 ILS17,566.90000 HTG
1000 ILS35,133.80000 HTG
2000 ILS70,267.60000 HTG
5000 ILS175,669.00000 HTG
10000 ILS351,338.00000 HTG