Gourde Haiti sang Florin Aruba

Đổi tiền HTG sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
13,54 awg

1,000 HTG = 0,01354 AWG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Florin Aruba
1 HTG0.01354 AWG
5 HTG0.06772 AWG
10 HTG0.13545 AWG
20 HTG0.27089 AWG
50 HTG0.67723 AWG
100 HTG1.35446 AWG
250 HTG3.38615 AWG
500 HTG6.77230 AWG
1000 HTG13.54460 AWG
2000 HTG27.08920 AWG
5000 HTG67.72300 AWG
10000 HTG135.44600 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Gourde Haiti
1 AWG73.83020 HTG
5 AWG369.15100 HTG
10 AWG738.30200 HTG
20 AWG1,476.60400 HTG
50 AWG3,691.51000 HTG
100 AWG7,383.02000 HTG
250 AWG18,457.55000 HTG
500 AWG36,915.10000 HTG
1000 AWG73,830.20000 HTG
2000 AWG147,660.40000 HTG
5000 AWG369,151.00000 HTG
10000 AWG738,302.00000 HTG